Mighty N650L
SỨC MẠNH BỀN BỈ- LINH HOẠT TRÊN MỌI CHẶNG ĐƯỜNG
Hyundai Mighty N650L là “tân binh” đáng chú ý trong phân khúc xe tải nhẹ của Hyundai, được thiết kế để đáp ứng tối ưu nhu cầu vận chuyển hàng hóa trên những cung đường ngắn và trung bình. Kế thừa và nâng cấp từ các thế hệ trước, N650L mang đến nhiều cải tiến vượt trội về hiệu suất, độ bền và tính ứng dụng.
Với khả năng vận hành mạnh mẽ, khung gầm chắc chắn và thiết kế đa năng, Mighty N650L không chỉ phù hợp cho vận chuyển hàng hóa thông thường mà còn dễ dàng tùy biến thành các phiên bản chuyên dụng như xe ben, xe gắn cẩu… giúp chủ xe khai thác tối đa hiệu quả đầu tư và linh hoạt trong mọi lĩnh vực kinh doanh.

NGOẠI THẤT MẠNH MẼ- TINH TẾ TRONG TỪNG ĐƯỜNG NÉT


Thiết kế tối giản, đậm chất Hyundai

Cụm đen pha và đèn xi nhan

Bậc lên xuống chống trượt

Kính chiếu hậu bản lớn
NỘI THẤT TIỆN NGHI- TỐI ƯU CHO SỰ THOẢI MÁI VÀ HIỆU QUẢ CÔNG VIỆC
Hyundai Mighty N650L sở hữu cabin rộng rãi, thiết kế hiện đại với mọi chi tiết đều hướng đến trải nghiệm thoải mái cho tài xế. Vô lăng trợ lực có thể điều chỉnh độ nghiêng, giúp người lái dễ dàng tìm được tư thế phù hợp và điều khiển xe chính xác. Các công tắc và bảng điều khiển được sắp xếp khoa học, thuận tiện thao tác, giúp kiểm soát mọi tính năng của xe nhanh chóng và an toàn. Ghế lái điều chỉnh linh hoạt, hỗ trợ tối đa sự thoải mái trong suốt quá trình vận hành. Hệ thống điều hòa công suất lớn đảm bảo không khí mát mẻ, dễ chịu trong cabin, giúp giảm mệt mỏi và duy trì hiệu suất làm việc cao ngay cả trên những chuyến đi dài.


Chỗ để cốc và vật dụng cá nhân

Cụm đồng hồ hiển thị rõ ràng sắc nét

Chỗ để cốc tiện lợi
VẬN HÀNH MẠNH MẼ- TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU- BỀN BỈ TRÊN MỌI CUNG ĐƯỜNG
Hyundai Mighty N650L được trang bị động cơ D4CC mạnh mẽ, cho công suất tối đa 117,6 kW tại 3.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 392 N.m trong dải vòng tua 1.400 – 2.800 vòng/phút, giúp xe luôn dẫn đầu phân khúc về sức kéo và khả năng tăng tốc. Khung gầm và hệ thống treo đạt tiêu chuẩn Hàn Quốc, kết hợp bộ lốp 7.00R16 đồng kích thước cho cả hai trục, mang đến khả năng vượt chướng ngại linh hoạt, vận hành ổn định và tin cậy trên nhiều loại địa hình, từ đường phố đô thị đến các cung đường tải nặng.


Đồng kích thước trên cả hai trục tăng khả năng vượt cản.
Thông số kỹ thuật
D x R x C (mm) | 6060 x 1870 x 2210 |
Vết bánh xe trước/sau | 1480/1435 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3415 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 185 |
Khối lượng bản thân (kg) | 2360 |
Khối lượng toàn bộ (kg) | 6800 |
Toàn tải phân bổ cầu trước | 2,300 |
Toàn tải phân bổ cầu sau | 4700 |
Ngoại thất | |
Kiểu lốp xe | Lốp trước: Kiểu lốp đơn; Lốp sau: Kiểu lốp đôi |
Kích thước lốp | 7.00R16 |
D x R x C (mm) | 6,000 x 1,760 x 2,200 |
Vết bánh xe trước/sau | 1,485 / 1,275 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3,310 |
Trọng lượng không tải | 1,900 |
Trọng lượng toàn tải | 4,995 |
Không tải phân bổ cầu trước | 1,360 |
Không tải phân bổ cầu sau | 540 |
Toàn tải phân bổ cầu trước | 2,000 |
Toàn tải phân bổ cầu sau | 3,200 |
Ngoại thất | |
Kiểu lốp xe | Lốp trước: Kiểu lốp đơn. Lốp sau:Kiểu lốp đôi |
Kích thước lốp | 6.50R16 / 5.50R13 |
Đèn sương mù trước | ● |
Nội thất | |
Tay lái trợ lực | ● |
Vô lăng gật gù | ● |
Cửa sổ điều chỉnh điện | ● |
Điều hòa nhiệt độ | ● |
Radio + AUX +USB | ● |
An toàn | |
Van điều hòa lực phanh | ● |
So sánh các phiên bản
Xem Catalogue
Please wait while flipbook is loading. For more related info, FAQs and issues please refer to DearFlip WordPress Flipbook Plugin Help documentation.