Mighty N250 Series Euro 5
CHỞ NHIỀU HƠN, HIỆU QUẢ HƠN
Với lợi thế về chiều dài cơ sở, New Mighty N250 – N250SL có kích thước thùng hàng lớn, có thể chở nhiều hàng hóa hơn, mang lại hiệu quả vận tải cao hơn. Bên cạnh đó, chiều cao từ mặt sàn thùng tới mặt đất vừa phải, giúp việc bốc dỡ hàng hóa trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.

THIẾT KẾ HIỆN ĐẠI VÀ NỔI BẬT


Cản trước cứng cáp

Cụm đen pha và đèn xi nhan

Đèn sương mù

Bậc lên xuống thuận tiện
NHẸ HƠN, HIỆU QUẢ HƠN


Bình nhiên liệu 65L

Đèn hậu và xi nhan sau

Cản sau

Hộp dụng cụ
THIẾT KẾ NỔI BẬT
Lái xe cả ngày và liên tục có thể gây ra khó khăn cho công việc nhưng với thiết kế nội thất cabin và chỗ ngồi tốt đã giúp cho mọi thứ trở nên dễ dàng hơn.


Ghế khoang lái bọc da sang trọng, bố trí ở vị trí khoa học hơn

Cụm đồng hồ trung tâm

Đầu Audio kết nối radio / AUX / USB

Hệ thống hộc để đồ rộng rãi, tiện ích

Chỗ để cốc và vật dụng cá nhân

Điều hòa không khí
ĐỘNG CƠ
Mạnh mẽ hơn, Tiết kiệm hơn và Hiệu quả hơn


Động cơ A2 mạnh mẽ cho công suất cực đại 130ps / 3,800 rpm, kết hợp với hộp số 6 cấp cho hiệu quả truyền động, việc ra vào số sẽ trở nên trơn tru, mượt mà hơn và khả năng tăng tốc là cực kỳ ấn tượng.


Thông số kỹ thuật
Kích thước tổng thể ( D x R x C) | 5250 x 1760 x 2220 |
Vết bánh trước/ sau (mm) | 1485/1275 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,810 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 |
Góc thoát trước/sau (độ) | 17/25 |
Khối lượng bản thân (kg) | 1,765 |
Khối lượng toàn bộ (kg) | 4,995 |
Số người cho phép chở | 3 |
Ngoại thất | |
Kiểu lốp xe | Lốp trước: Kiểu lốp đơn. Lốp sau:Kiểu lốp đôi |
Kích thước lốp | 6.50R16 / 5.50R13 |
Đèn sương mù trước | ● |
Nội thất | |
Tay lái trợ lực | ● |
Vô lăng gật gù | ● |
Cửa sổ điều chỉnh điện | ● |
Điều hòa nhiệt độ | ● |
Radio + AUX +USB | ● |
An toàn | |
Van điều hòa lực phanh | ● |
D x R x C (mm) | 6,000 x 1,760 x 2,200 |
Vết bánh xe trước/sau | 1,485 / 1,275 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3,310 |
Trọng lượng không tải | 1,900 |
Trọng lượng toàn tải | 4,995 |
Không tải phân bổ cầu trước | 1,360 |
Không tải phân bổ cầu sau | 540 |
Toàn tải phân bổ cầu trước | 2,000 |
Toàn tải phân bổ cầu sau | 3,200 |
Ngoại thất | |
Kiểu lốp xe | Lốp trước: Kiểu lốp đơn. Lốp sau:Kiểu lốp đôi |
Kích thước lốp | 6.50R16 / 5.50R13 |
Đèn sương mù trước | ● |
Nội thất | |
Tay lái trợ lực | ● |
Vô lăng gật gù | ● |
Cửa sổ điều chỉnh điện | ● |
Điều hòa nhiệt độ | ● |
Radio + AUX +USB | ● |
An toàn | |
Van điều hòa lực phanh | ● |
So sánh các phiên bản
Please wait while flipbook is loading. For more related info, FAQs and issues please refer to DearFlip WordPress Flipbook Plugin Help documentation.